| THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN |
| Dài x Rộng x Cao (mm) |
4500 x 1865 x 1680 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2672 |
| Khối lượng bản thân (kg) |
1544 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
196 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) |
51 |
| Hệ thống treo sau |
Đa điểm |
| Hệ thống treo trước |
Macpherson |
| Phanh trước |
Đĩa thông gió |
| Phanh sau |
Đĩa |
| Loại mâm |
Hợp kim nhôm |
| ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN ĐỘNG |
| Hộp số |
7DCT |
| Động cơ |
Xăng, 1.6 Turbo |
| Dẫn động |
FWD |
| Eco/Normal/Sport |
Có |
| Dung tích xi lanh (cc) |
1.5 |
| Công suất tối đa (hp/rpm) |
183/5500 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
275/(1750 ~ 4000) |
| Khả năng tăng tốc 0-100 km/h |
7.7 |
| AN TOÀN VÀ AN NINH |
| Hệ thống túi khí |
6 |
| Cảnh báo chống trộm |
Có |
| Hỗ trợ xuống dốc HDC |
Có |
| Giám sát áp suất lốp TPMS |
Có |
| Phát hiện trẻ em trong xe |
Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp EBS |
Có |
| Phanh tay điện tử, Auto hold |
Có |
| Giảm thiểu va chạm thứ cấp MCB |
Có |
| Khóa cửa tự động khi xe di chuyển |
Có |
| Hệ thống dừng & khởi động lại động cơ thông minh ISS |
Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, chống chồng chống trượt TCS |
Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
| CHỨC NĂNG HỖ TRỢ LÁI NÂNG CAO (ADAS) |
| Cảm biến đỗ |
Trước/sau |
| Hệ thống camera |
Camera HD 540 |
| Hỗ trợ giữ làn LDP |
Có |
| Cảnh báo điểm mù BSD |
Có |
| Cảnh báo lệch làn LDW |
Có |
| Hỗ trợ lái tự động ICA |
Có |
| Hệ thống phanh tự động AEB |
Có |
| Phanh tự động khi lùi RCTB |
Có |
| Cảnh báo trước khi mở cửa DOW |
Có |
| Cảnh báo va chạm phía sau RCW |
Có |
| Hệ thống kiểm soát hành trình |
Thích ứng (ACC) |
| Cảnh báo va chạm phía trước FCW |
Có |
| Hỗ trợ lái xe khi tắc đường TJA |
Có |
| Hỗ trợ tránh va chạm thông minh |
Có |
| Đặt giới hạn tốc độ kèm cảnh báo |
Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái HUD |
Có |
| Giữ làn trong trường hợp khẩn cấp ELK |
Có |
| Cảnh báo phương tiện phía trước rời đi |
Có |
| Hệ thống giám sát trạng thái lái xe DMS |
Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi – RCTA |
Có |
| Đèn trước tự động điều chỉnh chiếu xa/chiếu gần IHC |
Có |
| NGOẠI THẤT |
| Đèn sương mù |
Có |
| Cụm đèn trước |
LED, projectors |
| Cụm đèn hậu LED |
Có |
| Đèn trước tự động bật/tắt |
Có |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện |
Có |
| Đèn chiếu sáng ban ngày LED |
Có |
| Gương chiếu hậu có sấy, gập điện, gập tự động khi khóa xe |
Có |
| NỘI THẤT |
| Hệ thống loa |
8 (SONY) |
| Vô lăng bọc da |
Có |
| Vật liệu bọc ghế |
Da tổng hợp |
| Màn hình trung tâm |
13.2-inch |
| Vô lăng trợ lực điện |
Có |
| Màn hình thông tin lái |
10.25-inch |
| Ghế lái chỉnh điện 6 hướng |
Có |
| Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng |
Có |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
| Hàng ghế trước có sưởi & thông gió |
Có |
| Hàng ghế sau gập chia tỷ lệ 40/60 |
Có |
| Chức năng điều khiển bằng giọng nói |
Có |
| Kết nối Carplay, Android Auto không dây |
Có |
| Phím điều khiển đa chức năng trên vô lăng |
Có |
| Gương chiếu hậu trong xe tự động chống chói |
Có |
| Điều hòa tự động, 2 vùng độc lập, lọc bụi PM2.5 |
Có |
| TIỆN ÍCH |
| Cửa sổ trời |
Có |
| Gạt mưa tự động |
Có |
| Cốp sau đóng mở điện |
Có |
| Kính cửa số riêng tư |
Có |
| Đèn trang trí nội thất |
64 màu |
| Khởi động từ xa, bật điều hòa |
Có |
| Sạc điện thoại không dây (50W) |
Có |
| Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm |
Có |
| Kính cửa số một chạm lên xuống, chống kẹt 4 cửa |
Có |